1 | | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt và những người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0504165 A0504169 |
2 | | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hoá thông tin, 2000. - 277tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: A0500662 A0500664 A0500705 B0509942-B0509944 B0510378 B0510389 B0510476 |
3 | | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hóa thông tin, 1998. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500682 B0506109 B0506122 B0506124 B0513201 |
4 | | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400027-A2400028 B2400099-2400106 |
5 | | Am vị học và tuýen tính: Suy nghĩ về các định đề của âm vị học dương đại/ Cao Xuân Hạo . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 412tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0510115-A0510116 B0515205 B0515209 B0515220-B0515221 B0515228 |
6 | | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A0500448 |
7 | | Ẩn dụ với ý nghĩa hàm ẩn của từ tiếng việt/ Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 826tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0519918 B0525750 |
8 | | Bài soạn ngữ văn 6. tI/ Vũ Nho, Đặng Tương Như, Trần Thị Thanh . - H.: NXBHà Nội, 2002. - 140tr.; 27cm |
9 | | Bài soạn tiếng Việt 4. tI/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500011-0500013 |
10 | | Bài soạn tiếng Việt 4. tII/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - H.: Giáo dục, 1998. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500023-0500025 |
11 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tI/ Đặng Mạnh Thường, Vũ Khắc Tuân . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500192 |
12 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tII/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500186-0500188 |
13 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 3. tI/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500146-0500148 |
14 | | Bài tập luyện câu cấp hai phổ thông/ Lương Thanh Tường biên soạn . - H.:Giáo dục, 1977. - 120tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0501981 |
15 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh, Lê A . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) Thông tin xếp giá: B0400102 |
16 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) |
17 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 4. tI/ Đặng Thị Lanh,.. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 116tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) Thông tin xếp giá: B0502669 B0502738 B0502743 B0506064 B0507799 B0511339 B0511353 B0511361 B0511395 C0502841 |
18 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 4. tII/ Đặng Thị Lanh,.. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 107tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) Thông tin xếp giá: B0502116 B0502727 B0502735 B0504864 B0511376 B0511381 B0511404 C0502187 |
19 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5. tI/ Trần Mạnh Hưởng. . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 126tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: A0504134 B0502747 B0509991 |
20 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ PGS.TS.Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 2002. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500431-A0500432 A0500443 B0506689-B0506690 B0513229 |
21 | | Bài tập ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 96tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0507192-A0507193 B0502132 B0506326 B0506336 B0514566-B0514567 GT0504532-0504570 |
22 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.11, Tiếng việt Hà Nội/ Nguyễn Ngọc San ch.b., Vương Lộc, Vũ Bá Hùng,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A0517300 |
23 | | Bảy mươi hai bài văn chọn lọc lớp 5: Tài liệu tham khảo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - ùa Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1997. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) |
24 | | Bảy mươi hai bài văn chọn lọc lớp 5: Tài liệu tham khảo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - ùa Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1997. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: A0507714 |
25 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga . - In lần thứ 10. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 199tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: A1500447-A1500449 B1500344-1500350 |
26 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học áư phạm, 2009. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0513272-A0513274 B0519625-B0519631 B0519634 |
27 | | Các bình diện của từ và ngữ cố định trong tiếng Việt/ Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 407tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0519915 B0525745 |
28 | | Các bình diện của từ và từ Tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0504176 A0515700-A0515703 B0521390-B0521395 B0525781 GT0523103-0523114 |
29 | | Câu sai và câu mơ hồ/ Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang . - H.: Giáo dục, 1992. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500775 |
30 | | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500425-A0500428 B0506663 B0506706 B0506954 B0507754 |